Từ vựng làm nail tiếng Anh ở Mỹ

Người Việt ở Mỹ làm nail nhiều ở đặc biệt là ở các thành phố lớn như Los Angeles, San Jose, và Houston.

Ngành làm móng (nail) là một phần quan trọng của ngành làm đẹp tại Mỹ, đặc biệt là trong cộng đồng người Việt. Dịch vụ làm móng không chỉ là cách để làm đẹp cho bản thân mà còn là một trải nghiệm thư giãn và tự thưởng cho nhiều người.

Có một số điểm nổi bật về ngành làm móng ở Mỹ:

Đa dạng dịch vụ: Ngành làm móng không chỉ đơn giản là sơn móng tay và móng chân mà còn bao gồm nhiều dịch vụ khác như làm móng gel, móng sợi, nâng cấp móng, vẽ hoa văn, và thiết kế móng theo yêu cầu.

Môi trường thân thiện và thư giãn: Các tiệm nail thường tạo ra một không gian thoải mái và thư giãn cho khách hàng. Điều này giúp họ có thể thư giãn, tận hưởng dịch vụ và làm đẹp mà không gặp phải áp lực hay căng thẳng.

Cơ hội nghề nghiệp: Ngành làm móng cung cấp cơ hội nghề nghiệp cho nhiều người, đặc biệt là cho cộng đồng người Việt. Nhiều người chọn làm móng vì đây là một công việc linh hoạt, có thể làm tự do hoặc làm việc tại các tiệm nail.

Sự phát triển của ngành: Ngành làm móng ở Mỹ đang ngày càng phát triển với sự xuất hiện của các xu hướng mới trong thiết kế móng và công nghệ làm móng. Điều này tạo ra nhiều cơ hội cho những người muốn theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực này.

Phong cách và sáng tạo: Làm móng không chỉ là một công việc kỹ thuật mà còn là một nghệ thuật. Các nghệ sĩ móng có thể tỏa sáng qua việc thiết kế và tạo ra những kiểu móng độc đáo, sáng tạo, phản ánh phong cách và cá tính của mỗi khách hàng.

Ngành làm móng ở Mỹ không chỉ là một phần của ngành làm đẹp mà còn là một nghề nghiệp và một nền văn hóa riêng biệt, đặc biệt quan trọng đối với cộng đồng người Việt.

lamnail

Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh về ngành làm nail ở Mỹ

Nail /neɪl/: Móng

Manicurist – /ˈmænɪkjʊrɪst/: Thợ làm móng tay

Toe nail – /təʊ neɪl/: Móng chân

Finger nail – /’fɪŋɡə neɪl/: Móng tay

Heel – /hiːl/: Gót chân

Nail polish – /neɪl ˌpɑːlɪʃ/: Sơn móng tay

Nail file – /neɪl faɪl/: Dũa móng

Manicure – /ˈmænɪkjʊr/: Chăm sóc móng tay

Pedicure – /ˈpedɪkjʊr/: Chăm sóc móng chân

Buff – /bʌf/: Đánh bóng móng

File – /fail/: Dũa móng

Cuticle – /ˈkjuːtɪkl/: Phần da thừa xung quanh móng tay

Nail tip – /neɪl tɪp/: Móng giả làm bằng nhựa

Nail clipper – /neɪl ˈklɪpər/: Bấm móng tay

Nail form – /ˈneɪl fɔːrm/: Phom giấy làm móng

Nail brush – /ˈneɪl brʌʃ/: Bàn chà móng

Nail lamp – /‘neɪl læmp/: Đèn để hơ móng tay/chân

Buffer – /ˈbʌfər/: Cục phao mịn (dùng để chà bề mặt móng)

Tweezers – /ˈtwiːzərz/: Cái nhíp

Toe separator – /təʊ ˈsepəreɪtər/: Đồ để tách các ngón chân (khi sơn)

Base coat – /beɪs koʊt/: Lớp sơn lót

Top coat – /tɑːp koʊt/: Lớp sơn bóng để bảo vệ lớp sơn (sau khi sơn)

Cuticle nipper – /ˈkjuː.t̬ɪkəl ˈnɪpə/: Kềm cắt da

Cuticle pusher – /ˈkjuːt̬ɪkəlˈpʊʃə/: Sủi da (được dùng để đẩy phần da dày bám trên móng)

Nail scissor – /ˈneɪl sɪzərz/: Kéo cắt da

Cuticle cream – /ˈkjuː.t̬ɪkəl.kriːm/: Kem mềm da

Serum – /ˈsɪrə/: Huyết thanh chăm sóc

Scrub – /skrʌb/: Tẩy tế bào chết

Powder – /ˈpaʊ.dɚ/: Bột

Nail grinder– /neɪl ˈɡraɪndər/: Máy mài móng

Airbrush gun – /ˈerbrʌʃ ɡʌn/: Súng phun mẫu

Stone – /stəʊn/: Đá gắn vào móng

Charm– /tʃɑːrm/:: Đồ trang trí gắn lên móng

Glue – /ɡluː/: Keo

Cuticle Oil – /ˈkjuːtɪkl ɔɪl/: Tinh dầu dưỡng

Cuticle softener – /ˈkjuːtɪkl ˈsɔːfnər/: Dầu bôi để làm mềm da và dễ cắt

Pattern – /ˈpætərn/: Bảng màu sơn mẫu hoặc bảng các mẫu móng

Opal – /ˈəʊpl/: đá mắt mèo, ngọc mắt mèo

Pearl powder – /pɜːrl ˈpaʊdər/: bột ngọc trai

Glitter powder – /ˈɡlɪtər ˈpaʊdər/: Bột nhũ (bột óng ánh)

Nail stickers – /neɪl ˈstɪkərz/: Sticker dán móng

Manicure bowl – /ˈmænɪkjʊr bəʊl/: Bát ngâm tay

Beauty case – /ˈbjuːti keɪs/: Cốp đựng đồ

Từ vựng tiếng Anh về hình dáng móng tay

tuvungtienganhnail

Shape nail – /ʃeɪp neɪl/: Hình dáng của móng

Rounded nail – /ˈraʊndɪd ‘neɪl/: Móng hình tròn

Oval nail – /’ouvəl neɪl/: Móng hình ô van

Ballerina nail – /ˌbæləˈriːnə neɪl/: Móng tay hình dáng như những đôi giày ballet.

Almond nail – /ˈɑːmənd neɪl/: hình bầu dục nhọn như hạt hạnh nhân

Point nail – /pɔɪnt neɪl/: Móng mũi nhọn dài (hoặc gọi là: Stiletto /stɪˈletəʊ/)

Coffin nail – /ˈkɔːfɪn neɪl/ : Móng 2 góc xéo, đầu bằng (hoặc gọi là: Casket – /ˈkæskɪt/)

Lipstick nail – /ˈlɪpstɪk neɪl/: Móng hình chéo như đầu thỏi son

Square nail – /skwer neɪl/ : Móng hình vuông

Squoval nail: Móng tay vuông bầu

Mountain peak nail – /ˈmaʊntn piːk neɪl/: Móng mũi nhọn ngắn như đỉnh núi.

Arrowhead nail – /ˈærəʊhed neɪl/: Móng hình đầu mũi tên (hoặc gọi là: Edge /edʒ/)

nailomy

Từ vựng tiếng Anh làm nail, trang trí móng

Flowers – /ˈflaʊər/: Móng hoa

Glitter – /ˈɡlɪtər/: Móng lấp lánh

Strass – /stræs /: Móng tay đính đá

Leopard – /ˈlepərd/: Móng có họa tiết đốm

Stripes – /straɪpz/: Móng sọc

Confetti – /kənˈfeti/: Móng với họa tiết là nhiều vụn nhỏ nhiều màu sắc

Bow – /baʊ/: Móng trang chép hình nơ

Cat eye – /kæt aɪ/: Móng có màu sắc như mắt mèo

Agate nail – /ˈæɡət neɪl/: Móng tay họa tiết như đá mã não

 

Từ chuyên ngành làm móng ở Mỹ

Gradient – /ˈɡreɪdiənt/: Kiểu trang trí móng tay hiệu ứng chuyển màu từ màu sắc này sang màu sắc khác.

Ombre – / ˈɒm breɪ /: Kiểu trang trí móng tay theo hướng kết hợp các sắc thái đậm, nhạt của một màu sắc (từ đậm sang nhạt hoặc ngược lại).

Color blocking – /ˈkʌlər blɑːkɪŋ/: Kiểu vẽ móng tay bằng cách tạo một hoặc một vài khối màu sắc trên móng tay (các khối màu sắc có thể là: ô vuông, hình chữ nhật, kẻ sọc
chéo, tam giác… ).

Water marbling – /ˈwɔːtər ˈmɑːrblɪŋ/: Trang trí móng tay kiểu vân nước.

Tape manicure – /teɪp ˈmænɪkjʊr/: Kỹ thuật sơn sử dụng băng dính để dính lên phần không có ý định vẽ lên.

Stamping – /ˈstæmpɪŋ/: Kỹ thuật sơn móng cần sử dụng đến miếng dập khuôn (hoặc có thể gọi là kỹ thuật Konad).

Ruffian – /ˈrʌfiən/: Kiểu sơn móng kết hợp 2 (hoặc hơn) các màu sắc.

Franken: Một màu sơn mới được tạo ra bằng việc trộn lẫn 2 hoặc nhiều màu sơn.

Dabbing – /ˈdæb ɪŋ/: Kỹ thuật sơn các đường kẻ nhỏ, thẳng (thường là các đường nhũ).

Acrylic – /əˈkrɪlɪk/: Đắp bột

Acetone – /ˈæsɪtəʊn/: Dung môi để tẩy móng tay hoặc để tháo sơn gel và móng bột.

Fills – /fɪlz/: Kỹ thuật dặm bột.(Có thể gọi là acrylic fill/ Refill).

Free edge – /friː edʒ/: Phần móng dài ra khỏi đầu móng tay

Lunula – / ˈlu nyə lə /: Phần màu trắng ở gần gốc móng có hình như hạt gạo.

Skittle – /ˈskɪtl/: Kiểu nail mỗi ngón mang một màu sắc khác nhau.

Polish change: Đổi màu sơn móng

Rate this post