Bảy phương pháp giúp bạn nâng cao khả năng hiểu văn bản tiếng Anh

Bạn chỉ nên tra cứu từ mới nếu chúng xuất hiện nhiều lần, sau đó dùng các manh mối ngữ cảnh cùng các tiền tố và hậu tố của từ để đoán nghĩa của cả câu.

Hãy xem xét ví dụ sau:

Reading is not an instinctive skill for human beings. It’s not etched into our genes the way speech is. We have to teach our minds how to translate the symbolic characters we see into the language we understand. And the media or other technologies we use in learning and practicing the craft of reading play an important part in shaping the neural circuits inside our brains.

Experiments demonstrate that readers of ideograms, such as the Chinese, develop a mental circuitry for reading that is very different from the circuitry found in those of us whose written language employs an alphabet. We can expect as well that the circuits woven by our use of the Net will be different from those woven by our reading of books and other printed works.

  1. Lập danh sách từ mới trước khi đọc

Khi bắt gặp các từ mới trong phần cần đọc, bạn có thể lập danh sách và tra cứu nghĩa của chúng. Tiêu chí để đưa những từ này vào danh sách gồm:

  • Từ đó xuất hiện nhiều lần.
  • Từ mới xuất hiện trong các câu ngắn.
  • Bạn đã từng gặp từ này và không hiểu nghĩa.

Trong văn bản ví dụ, một vài từ bạn cần hiểu là:

  • “Instinctive” (adj): Điều gì đó mà bạn biết làm tự nhiên, không cần học.
  • “Etched” (v): Chạm khắc hoặc ghi nhớ rất rõ ràng.
  • “Circuitry” (n): Hệ thống mạch điện hoặc con đường khép kín cho thứ gì đó đi qua.
  1. Không cần tra nghĩa mọi từ mới

Như đã đề cập trong mẹo đầu tiên, bạn chỉ nên tra nghĩa của một số từ mới dựa trên ba tiêu chí đã nêu, không nhất thiết phải hiểu mọi từ để nắm được nội dung văn bản. Việc tra cứu từ liên tục có thể khiến bạn mất thời gian và giảm tập trung khi đọc. Do đó, khi gặp từ mới, hãy tự hỏi liệu bạn có thể hiểu được nghĩa của câu mà không cần tra từ đó hay không.

Ví dụ, trong văn bản mẫu, câu cuối đoạn đầu tiên là: “And the media or other technologies we use in learning and practicing the craft of reading…”. Bạn có thể không hiểu nghĩa của “craft” (nghề thủ công), nhưng vẫn có thể đoán được rằng câu này đang nói về “các phương tiện truyền thông hoặc các công nghệ khác mà chúng ta sử dụng trong việc học và thực hành đọc”.

phương pháp học tiếng Anh tốt

  1. Sử dụng các manh mối ngữ cảnh

Bạn có thể xác định nghĩa của từ mới thông qua ngữ cảnh của câu và đoạn văn. Bằng cách xem xét các từ đứng trước và sau từ mới đó, bạn thường có thể suy ra nghĩa cơ bản của từ.

Ví dụ, phần cuối của đoạn đầu tiên trong văn bản mẫu có cụm từ “neural circuits inside our brains”. Vậy “neural circuits” là gì? Nhìn vào phần còn lại của câu, bạn có thể suy ra “neural circuits” là thứ tồn tại bên trong bộ não của chúng ta.

Nếu bạn đã lập một danh sách từ vựng trước khi đọc, bạn đã biết rằng “circuit” là một đường dẫn tín hiệu khép kín, tương tự như mạch điện. Trong não không có điện, nên “neural” liên quan đến thần kinh. Và thực tế, “neural circuits” nghĩa là các mạch thần kinh.

  1. Dựa vào các gốc từ, tiền tố và hậu tố

Tiền tố là phần xuất hiện ở đầu từ. Một số tiền tố phổ biến trong tiếng Anh gồm:

  • “bi-” (nghĩa là hai): “bicycle” (xe đạp), “bipedal” (động vật hai chân), “bilateral” (hai bên, song phương)…
  • “im-” (nghĩa là không): “impossible” (không thể), “immoral” (trái đạo đức), “imperfect” (không hoàn hảo)…

Hậu tố là phần cuối từ. Ví dụ:

  • “-ology” (nghĩa là học về cái gì đó): “biology” (sinh học), “archaeology” (khảo cổ học), “zoology” (động vật học)…
  • “-less” (nghĩa là không): “powerless” (bất lực), “worthless” (vô giá trị), “pointless” (vô nghĩa)…

Gốc từ là phần chính quyết định nghĩa chính của từ. Ví dụ:

  • “bio” (nghĩa là sự sống): “biology” (sinh học), “biodegradable” (có thể phân hủy sinh học), “antibiotic” (kháng sinh)…
  • “hydro” (nghĩa là nước): “dehydrate” (mất nước), “hydroelectric” (thủy điện).
  1. Chia câu thành nhiều phần nhỏ

Khi đã hiểu các từ riêng lẻ, bạn có thể áp dụng kiến thức này để hiểu các câu dài. Một số câu có cấu trúc phức tạp nên được chia thành các phần nhỏ hơn dựa vào dấu phẩy hoặc ý nghĩa.

Câu đầu tiên của đoạn văn thứ hai trong văn bản mẫu khá dài: “Experiments demonstrate that readers of ideograms, such as the Chinese, develop a mental circuitry for reading that is very different from the circuitry found in those of us whose written language employs an alphabet.”

Khi chia nhỏ câu này, bạn sẽ có:

  • “Experiments demonstrate that”: Các thí nghiệm chứng minh rằng.
  • “readers of ideograms”: Người đọc chữ tượng hình.
  • “such as the Chinese”: Người Trung Quốc là ví dụ.
  • “develop a mental circuitry for reading”: Phát triển các mạch thần kinh đọc.
  • “that is very different from the circuitry”: Rất khác so với các mạch thần kinh.
  • “found in those of us whose written language employs an alphabet”: Được tìm thấy ở những người dùng chữ cái alphabet.

Khi đã hiểu các phần riêng lẻ, hãy kết nối chúng lại. Ngay cả khi bạn không hiểu hết các từ, bạn vẫn sẽ nắm được ý chính của câu.

  1. Tìm từ ngữ và ý tưởng liên quan

Hiểu mọi câu là một bước đầu tốt, nhưng để nắm bắt toàn bộ văn bản, bạn cần liên kết các câu với nhau. Bạn có thể làm điều này bằng cách tìm kiếm các từ ngữ và ý tưởng liên quan, đảm bảo rằng bạn vẫn theo sát được khi kết hợp chúng.

Chẳng hạn, với văn bản mẫu, từ “circuit” xuất hiện khá nhiều lần. Đoạn đầu tiên cho thấy cách chúng ta đọc sẽ ảnh hưởng đến cách bộ não xử lý thông tin, trong khi đoạn sau cung cấp ví dụ cụ thể về người dùng chữ tượng hình và chữ cái alphabet.

Trong trường hợp văn bản bạn đọc không có các từ lặp lại, bạn có thể dựa vào các từ in đậm, in nghiêng hoặc nằm trong dấu ngoặc kép. Nếu bạn đang đọc tiểu thuyết, hãy tìm các gợi ý về diễn biến của nhân vật hoặc cảm xúc của họ.

  1. Đọc và tóm tắt

Khi đã hiểu các từ, câu và ý nghĩa chung của văn bản, hãy thử tóm tắt lại bằng từ ngữ của chính bạn. Điều này giúp bạn củng cố hiểu biết và đảm bảo bạn nắm vững nội dung đã đọc.

Rate this post